Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

tjedno
tjedna odvoz smeća
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

okrutan
okrutni dječak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

milo
mili kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

glup
glupo pričanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

fašistički
fašistički slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

kasno
kasni polazak
trễ
sự khởi hành trễ

smeđ
smeđi drveni zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu

nježan
nježan poklon
yêu thương
món quà yêu thương

grijan
grijani bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai
