Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
ovalno
ovalni stol
hình oval
bàn hình oval
kompetentan
kompetentan inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi
opasno
opasan krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
brzo
brzi skijaš
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú
blizu
bliska lavica
gần
con sư tử gần
ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
neljubazan
neljubazan tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
opuštajući
opuštajući odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
čudan
čudna slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái