Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
可能的
可能的相反
kěnéng de
kěnéng de xiāngfǎn
có thể
trái ngược có thể
绝对的
绝对的享受
juéduì de
juéduì de xiǎngshòu
nhất định
niềm vui nhất định
可怕的
可怕的鲨鱼
kěpà de
kěpà de shāyú
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn
每年的
每年的狂欢节
měinián de
měinián de kuánghuān jié
hàng năm
lễ hội hàng năm
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
可怕的
可怕的现象
kěpà de
kěpà de xiànxiàng
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
有助于
有助于的建议
yǒu zhù yú
yǒu zhù yú de jiànyì
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
残酷的
残酷的男孩
cánkù de
cánkù de nánhái
tàn bạo
cậu bé tàn bạo