Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132189732.webp
恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/13792819.webp
无法通行的
一条无法通行的道路
wúfǎ tōngxíng de
yītiáo wúfǎ tōngxíng de dàolù
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/121736620.webp
贫穷
贫穷的男人
pínqióng
pínqióng de nánrén
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/105388621.webp
伤心的
伤心的孩子
shāngxīn de
shāngxīn de háizi
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/112277457.webp
鲁莽的
鲁莽的孩子
lǔmǎng de
lǔmǎng de háizi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/130510130.webp
严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/106137796.webp
新鲜的
新鲜的牡蛎
xīnxiān de
xīnxiān de mǔlì
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/40795482.webp
易混淆的
三个易混淆的婴儿
Yì hùnxiáo de
sān gè yì hùnxiáo de yīng‘ér
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/129080873.webp
阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/132871934.webp
孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi