Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say xỉn
người đàn ông say xỉn

棕色
棕色的木墙
zōngsè
zōngsè de mù qiáng
nâu
bức tường gỗ màu nâu

宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng

愚蠢的
愚蠢的一对
yúchǔn de
yúchǔn de yī duì
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

新生
新生的婴儿
xīnshēng
xīnshēng de yīng‘ér
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

蓝色的
蓝色的圣诞树球
lán sè de
lán sè de shèngdànshù qiú
xanh
trái cây cây thông màu xanh

爱尔兰
爱尔兰的海岸
ài‘ěrlán
ài‘ěrlán dì hǎi‘àn
Ireland
bờ biển Ireland

无力的
无力的男人
wúlì de
wúlì de nánrén
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo

古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa

友好
友好的仰慕者
yǒuhǎo
yǒuhǎo de yǎngmù zhě
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
