Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

疯狂的
疯狂的想法
fēngkuáng de
fēngkuáng de xiǎngfǎ
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

出色的
一瓶出色的葡萄酒
chūsè de
yī píng chūsè de pútáojiǔ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp

无价的
无价之宝的钻石
wú jià de
wújiàzhībǎo de zuànshí
vô giá
viên kim cương vô giá

剩余的
剩下的雪
shèngyú de
shèng xià de xuě
còn lại
tuyết còn lại

曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo

陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc

可爱的
可爱的宠物
kě‘ài de
kě‘ài de chǒngwù
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

友善的
一个友善的提议
yǒushàn de
yīgè yǒushàn de tíyì
thân thiện
đề nghị thân thiện

长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài

休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
