Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
水平的
水平的衣橱
shuǐpíng de
shuǐpíng de yī chú
ngang
tủ quần áo ngang
消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
绝对的
绝对的享受
juéduì de
juéduì de xiǎngshòu
nhất định
niềm vui nhất định
浪漫的
浪漫的情侣
làngmàn de
làngmàn de qínglǚ
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
受欢迎的
受欢迎的音乐会
shòu huānyíng de
shòu huānyíng de yīnyuè huì
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
肥沃
肥沃的土壤
féiwò
féiwò de tǔrǎng
màu mỡ
đất màu mỡ
小的
小的婴儿
xiǎo de
xiǎo de yīng‘ér
nhỏ bé
em bé nhỏ
晚的
晚间的工作
wǎn de
wǎnjiān de gōngzuò
muộn
công việc muộn
依赖的
药物依赖的病人
yīlài de
yàowù yīlài de bìngrén
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
女性的
女性的嘴唇
nǚxìng de
nǚxìng de zuǐchún
nữ
đôi môi nữ