Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/130292096.webp
醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/121712969.webp
棕色
棕色的木墙
zōngsè
zōngsè de mù qiáng
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/116964202.webp
宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/61775315.webp
愚蠢的
愚蠢的一对
yúchǔn de
yúchǔn de yī duì
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/121201087.webp
新生
新生的婴儿
xīnshēng
xīnshēng de yīng‘ér
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/128024244.webp
蓝色的
蓝色的圣诞树球
lán sè de
lán sè de shèngdànshù qiú
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/132345486.webp
爱尔兰
爱尔兰的海岸
ài‘ěrlán
ài‘ěrlán dì hǎi‘àn
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/108332994.webp
无力的
无力的男人
wúlì de
wúlì de nánrén
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/132612864.webp
肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/122184002.webp
古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/133073196.webp
友好
友好的仰慕者
yǒuhǎo
yǒuhǎo de yǎngmù zhě
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/40936776.webp
可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn