Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
无法通行的
一条无法通行的道路
wúfǎ tōngxíng de
yītiáo wúfǎ tōngxíng de dàolù
không thể qua được
con đường không thể qua được
贫穷
贫穷的男人
pínqióng
pínqióng de nánrén
nghèo
một người đàn ông nghèo
伤心的
伤心的孩子
shāngxīn de
shāngxīn de háizi
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
鲁莽的
鲁莽的孩子
lǔmǎng de
lǔmǎng de háizi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
新鲜的
新鲜的牡蛎
xīnxiān de
xīnxiān de mǔlì
tươi mới
hàu tươi
易混淆的
三个易混淆的婴儿
Yì hùnxiáo de
sān gè yì hùnxiáo de yīng‘ér
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng
孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn