Từ vựng
Học tính từ – Tamil

சோம்பல்
சோம்பல் வாழ்க்கை
cōmpal
cōmpal vāḻkkai
lười biếng
cuộc sống lười biếng

உடல்நலமான
உடல்நலமான பெண்
uṭalnalamāṉa
uṭalnalamāṉa peṇ
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

பாலின
பாலின ஆசை
pāliṉa
pāliṉa ācai
tình dục
lòng tham dục tình

ஆங்கில
ஆங்கில பாடம்
āṅkila
āṅkila pāṭam
Anh
tiết học tiếng Anh

ஒப்போன
இரு ஒப்போன பெண்கள்
oppōṉa
iru oppōṉa peṇkaḷ
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

சுத்தமான
சுத்தமான உடைகள்
cuttamāṉa
cuttamāṉa uṭaikaḷ
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

அரிதான
அரிதான பாண்டா
aritāṉa
aritāṉa pāṇṭā
hiếm
con panda hiếm

அவனவனான
அவனவனான ஜோடி
avaṉavaṉāṉa
avaṉavaṉāṉa jōṭi
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

தனிப்பட்ட
தனிப்பட்ட ஓட்டை
taṉippaṭṭa
taṉippaṭṭa ōṭṭai
riêng tư
du thuyền riêng tư

ஊதா
ஊதா லவண்டர்
ūtā
ūtā lavaṇṭar
tím
hoa oải hương màu tím

ஃபின்னிஷ்
ஃபின்னிஷ் தலைநகர்
ḥpiṉṉiṣ
ḥpiṉṉiṣ talainakar
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
