Từ vựng
Học tính từ – Tamil

வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்
veṟṟikaramāṉa
veṟṟikaramāṉa māṇavarkaḷ
thành công
sinh viên thành công

கொழுப்பான
கொழுப்பான நபர்
koḻuppāṉa
koḻuppāṉa napar
béo
một người béo

நண்பான
நண்பான காப்பு
naṇpāṉa
naṇpāṉa kāppu
thân thiện
cái ôm thân thiện

துக்கமான
துக்கமான குழந்தை
tukkamāṉa
tukkamāṉa kuḻantai
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

குளிர்
குளிர் வானிலை
kuḷir
kuḷir vāṉilai
lạnh
thời tiết lạnh

குண்டலியான
குண்டலியான சாலை
kuṇṭaliyāṉa
kuṇṭaliyāṉa cālai
uốn éo
con đường uốn éo

கச்சா
கச்சா மாமிசம்
kaccā
kaccā māmicam
sống
thịt sống

சிறிய
சிறிய குழந்தை
ciṟiya
ciṟiya kuḻantai
nhỏ bé
em bé nhỏ

திருத்தலற்ற
திருத்தலற்ற மனிதன்
tiruttalaṟṟa
tiruttalaṟṟa maṉitaṉ
độc thân
người đàn ông độc thân

முட்டாள்
முட்டாள் பேச்சு
muṭṭāḷ
muṭṭāḷ pēccu
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

முதல்
முதல் வஸந்த பூக்கள்
mutal
mutal vasanta pūkkaḷ
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
