Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/75903486.webp
சோம்பல்
சோம்பல் வாழ்க்கை
cōmpal
cōmpal vāḻkkai
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/129678103.webp
உடல்நலமான
உடல்நலமான பெண்
uṭalnalamāṉa
uṭalnalamāṉa peṇ
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/119674587.webp
பாலின
பாலின ஆசை
pāliṉa
pāliṉa ācai
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/117489730.webp
ஆங்கில
ஆங்கில பாடம்
āṅkila
āṅkila pāṭam
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/70154692.webp
ஒப்போன
இரு ஒப்போன பெண்கள்
oppōṉa
iru oppōṉa peṇkaḷ
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/133153087.webp
சுத்தமான
சுத்தமான உடைகள்
cuttamāṉa
cuttamāṉa uṭaikaḷ
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/171244778.webp
அரிதான
அரிதான பாண்டா
aritāṉa
aritāṉa pāṇṭā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/61775315.webp
அவனவனான
அவனவனான ஜோடி
avaṉavaṉāṉa
avaṉavaṉāṉa jōṭi
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/124273079.webp
தனிப்பட்ட
தனிப்பட்ட ஓட்டை
taṉippaṭṭa
taṉippaṭṭa ōṭṭai
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ஊதா
ஊதா லவண்டர்
ūtā
ūtā lavaṇṭar
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ஃபின்னிஷ்
ஃபின்னிஷ் தலைநகர்
ḥpiṉṉiṣ
ḥpiṉṉiṣ talainakar
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/49649213.webp
செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
ceykiṉṟa
ceykiṉṟa pirittal
công bằng
việc chia sẻ công bằng