Từ vựng
Học tính từ – Tamil

புதிய
புதிய சிப்பிகள்
putiya
putiya cippikaḷ
tươi mới
hàu tươi

புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
putiyāka piṟanta
oru putiyāka piṟanta kuḻantai
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

மூடப்பட்ட
மூடப்பட்ட கண்கள்
mūṭappaṭṭa
mūṭappaṭṭa kaṇkaḷ
đóng
mắt đóng

குறைந்த
குறைந்த உணவு.
kuṟainta
kuṟainta uṇavu.
ít
ít thức ăn

பயங்கரமான
பயங்கரமான கணக்கீடு.
payaṅkaramāṉa
payaṅkaramāṉa kaṇakkīṭu.
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

விரிவான
விரிவான பயணம்
virivāṉa
virivāṉa payaṇam
xa
chuyến đi xa

பனியான
பனியான முழுவிடம்
paṉiyāṉa
paṉiyāṉa muḻuviṭam
sương mù
bình minh sương mù

சேதமான
சேதமான கார் கண்ணாடி
cētamāṉa
cētamāṉa kār kaṇṇāṭi
hỏng
kính ô tô bị hỏng

காலக்கடிதமில்லாத
காலக்கடிதமில்லாத சேமிப்பு
Kālakkaṭitamillāta
kālakkaṭitamillāta cēmippu
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

அன்பில்லாத
அன்பில்லாத ஆள்
aṉpillāta
aṉpillāta āḷ
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

கடந்துசெல்ல முடியாத
கடந்துசெல்ல முடியாத சாலை
kaṭantucella muṭiyāta
kaṭantucella muṭiyāta cālai
không thể qua được
con đường không thể qua được
