Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/106137796.webp
புதிய
புதிய சிப்பிகள்
putiya
putiya cippikaḷ
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/121201087.webp
புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
putiyāka piṟanta
oru putiyāka piṟanta kuḻantai
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/129942555.webp
மூடப்பட்ட
மூடப்பட்ட கண்கள்
mūṭappaṭṭa
mūṭappaṭṭa kaṇkaḷ
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/131822697.webp
குறைந்த
குறைந்த உணவு.
kuṟainta
kuṟainta uṇavu.
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/25594007.webp
பயங்கரமான
பயங்கரமான கணக்கீடு.
payaṅkaramāṉa
payaṅkaramāṉa kaṇakkīṭu.
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/80273384.webp
விரிவான
விரிவான பயணம்
virivāṉa
virivāṉa payaṇam
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/127214727.webp
பனியான
பனியான முழுவிடம்
paṉiyāṉa
paṉiyāṉa muḻuviṭam
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/130964688.webp
சேதமான
சேதமான கார் கண்ணாடி
cētamāṉa
cētamāṉa kār kaṇṇāṭi
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/66864820.webp
காலக்கடிதமில்லாத
காலக்கடிதமில்லாத சேமிப்பு
Kālakkaṭitamillāta
kālakkaṭitamillāta cēmippu
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/102746223.webp
அன்பில்லாத
அன்பில்லாத ஆள்
aṉpillāta
aṉpillāta āḷ
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/13792819.webp
கடந்துசெல்ல முடியாத
கடந்துசெல்ல முடியாத சாலை
kaṭantucella muṭiyāta
kaṭantucella muṭiyāta cālai
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/129678103.webp
உடல்நலமான
உடல்நலமான பெண்
uṭalnalamāṉa
uṭalnalamāṉa peṇ
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh