Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/170812579.webp
விதும்புத்தனமான
விதும்புத்தனமான பல்
vitumputtaṉamāṉa
vitumputtaṉamāṉa pal
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ஈரமான
ஈரமான உடை
īramāṉa
īramāṉa uṭai
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/123652629.webp
கோரமான
கோரமான பையன்
kōramāṉa
kōramāṉa paiyaṉ
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/125129178.webp
இறந்துவிட்ட
இறந்துவிட்ட கிறிஸ்துமஸ் அப்பா
iṟantuviṭṭa
iṟantuviṭṭa kiṟistumas appā
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/107108451.webp
நிதானமாக
நிதானமான உணவு
nitāṉamāka
nitāṉamāṉa uṇavu
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/74047777.webp
அற்புதம்
அற்புதமான காட்சி
aṟputam
aṟputamāṉa kāṭci
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132447141.webp
ஓய்வான
ஓய்வான ஆண்
ōyvāṉa
ōyvāṉa āṇ
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/125896505.webp
நலமான
நலமான உத்வேகம்
nalamāṉa
nalamāṉa utvēkam
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/43649835.webp
படிக்க முடியாத
படிக்க முடியாத உரை
paṭikka muṭiyāta
paṭikka muṭiyāta urai
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/108932478.webp
காலி
காலியான திரை
kāli
kāliyāṉa tirai
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/93088898.webp
முடிவில்லாத
முடிவில்லாத சாலை
muṭivillāta
muṭivillāta cālai
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/88317924.webp
தனியான
தனியான நாய்
taṉiyāṉa
taṉiyāṉa nāy
duy nhất
con chó duy nhất