Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

דק
חוף החול הדק
dq
hvp hhvl hdq
tinh tế
bãi cát tinh tế

שנתי
קרנבל שנתי
shnty
qrnbl shnty
hàng năm
lễ hội hàng năm

נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

ראשון
פרחי האביב הראשונים
rashvn
prhy habyb hrashvnym
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

טיפש
הילד הטיפש
typsh
hyld htypsh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

חולה
האישה החולה
hvlh
hayshh hhvlh
ốm
phụ nữ ốm

כועס
השוטר הכועס
kv‘es
hshvtr hkv‘es
giận dữ
cảnh sát giận dữ

עתיק
ספרים עתיקים
etyq
sprym ‘etyqym
cổ xưa
sách cổ xưa

ייחודי
האקוודוקט הייחודי
yyhvdy
haqvvdvqt hyyhvdy
độc đáo
cống nước độc đáo

הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
hvmvsqsvaly
shny hgbrym hhvmvsqsvalym
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
