Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מסוכן
התנין המסוכן
msvkn
htnyn hmsvkn
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

עצוב
הילד העצוב
etsvb
hyld h‘etsvb
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

נוכחי
הפעמון הנוכחי
nvkhy
hp‘emvn hnvkhy
hiện diện
chuông báo hiện diện

אכזר
הילד האכזר
akzr
hyld hakzr
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

טרי
צדפות טריות
try
tsdpvt tryvt
tươi mới
hàu tươi

הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

מעולה
ארוחה מעולה
m‘evlh
arvhh m‘evlh
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

מוכן
הרצים המוכנים
mvkn
hrtsym hmvknym
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

כועס
השוטר הכועס
kv‘es
hshvtr hkv‘es
giận dữ
cảnh sát giận dữ

אופקי
הארון האופקי
avpqy
harvn havpqy
ngang
tủ quần áo ngang

רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
