Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מסוכן
התנין המסוכן
msvkn
htnyn hmsvkn
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

ידידותי
החיבוק הידידותי
ydydvty
hhybvq hydydvty
thân thiện
cái ôm thân thiện

אירודינמי
הצורה האירודינמית
ayrvdynmy
htsvrh hayrvdynmyt
hình dáng bay
hình dáng bay

יפה
הבחורה היפה
yph
hbhvrh hyph
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

עגלגל
הכביש העגלגל
eglgl
hkbysh h‘eglgl
uốn éo
con đường uốn éo

עתיק
ספרים עתיקים
etyq
sprym ‘etyqym
cổ xưa
sách cổ xưa

רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

קצר
המבט הקצר
qtsr
hmbt hqtsr
ngắn
cái nhìn ngắn

חלשה
האישה החלשה
hlshh
hayshh hhlshh
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

שני
במלחמה העולמית השנייה
shny
bmlhmh h‘evlmyt hshnyyh
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

צהוב
בננות צהובות
tshvb
bnnvt tshvbvt
vàng
chuối vàng
