Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/118968421.webp
פורה
הקרקע הפורה
pvrh
hqrq‘e hpvrh
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/123115203.webp
סודי
מידע סודי
svdy
myd‘e svdy
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/42560208.webp
משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/93221405.webp
חם
האח החם
hm
hah hhm
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
רטוב
הבגד הרטוב
rtvb
hbgd hrtvb
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/94354045.webp
שונה
עפרונות בצבעים שונים
shvnh
‘eprvnvt btsb‘eym shvnym
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/130292096.webp
שיכור
הגבר השיכור
shykvr
hgbr hshykvr
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/101204019.webp
אפשרי
ההפך האפשרי
apshry
hhpk hapshry
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/132624181.webp
נכון
הכיוון הנכון
nkvn
hkyvvn hnkvn
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/16339822.webp
מאוהב
זוג מאוהב
mavhb
zvg mavhb
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/111345620.webp
יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô