Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/132926957.webp
שחור
השמלה השחורה
shhvr
hshmlh hshhvrh
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/134719634.webp
מצחיק
זקנים מצחיקים
mtshyq
zqnym mtshyqym
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/133626249.webp
מקומי
פרי מקומי
mqvmy
pry mqvmy
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
nytn lshymvsh
bytsym shnytn lhshtmsh bhn
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/74192662.webp
עדין
הטמפרטורה העדינה
edyn
htmprtvrh h‘edynh
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/101204019.webp
אפשרי
ההפך האפשרי
apshry
hhpk hapshry
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/111608687.webp
מומלח
בוטנים מומלחים
mvmlh
bvtnym mvmlhym
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/104193040.webp
מפחיד
ההופעה המפחידה
mphyd
hhvp‘eh hmphydh
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/131857412.webp
בוגר
הבחורה הבוגרת
bvgr
hbhvrh hbvgrt
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/57686056.webp
חזק
האישה החזקה
hzq
hayshh hhzqh
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
לא רגיל
פטריות בלתי רגילות
la rgyl
ptryvt blty rgylvt
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/105450237.webp
צמא
החתולה הצמאה
tsma
hhtvlh htsmah
khát
con mèo khát nước