Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/59882586.webp
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/87672536.webp
משולש
הצ‘יפ המשולש
mshvlsh
hts‘yp hmshvlsh
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/134391092.webp
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית
blty apshry
gyshh blty apshryt
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/171244778.webp
נדיר
פנדה נדירה
ndyr
pndh ndyrh
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/100658523.webp
מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/115595070.webp
בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ
blty mamts
hshbyl lavpnyym hblty mamts
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/44027662.webp
נורא
האיום הנורא
nvra
hayvm hnvra
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/94039306.webp
קטנטן
הנבטים הקטנטנים
qtntn
hnbtym hqtntnym
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
חריף
מריח חריף ללחם
hryp
mryh hryp llhm
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/19647061.webp
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה
blty sbyr
zryqh blty sbyrh
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/172832476.webp
חי
חזיתות בית חיות
hy
hzytvt byt hyvt
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/75903486.webp
עצלן
חיים עצלניים
etsln
hyym ‘etslnyym
lười biếng
cuộc sống lười biếng