Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/131904476.webp
מסוכן
התנין המסוכן
msvkn
htnyn hmsvkn
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ידידותי
החיבוק הידידותי
ydydvty
hhybvq hydydvty
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/130372301.webp
אירודינמי
הצורה האירודינמית
ayrvdynmy
htsvrh hayrvdynmyt
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/131822511.webp
יפה
הבחורה היפה
yph
hbhvrh hyph
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/116632584.webp
עגלגל
הכביש העגלגל
eglgl
hkbysh h‘eglgl
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/122184002.webp
עתיק
ספרים עתיקים
etyq
sprym ‘etyqym
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/132189732.webp
רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/133018800.webp
קצר
המבט הקצר
qtsr
hmbt hqtsr
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/132704717.webp
חלשה
האישה החלשה
hlshh
hayshh hhlshh
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/81563410.webp
שני
במלחמה העולמית השנייה
shny
bmlhmh h‘evlmyt hshnyyh
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/134344629.webp
צהוב
בננות צהובות
tshvb
bnnvt tshvbvt
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
אדום
מטרייה אדומה
advm
mtryyh advmh
đỏ
cái ô đỏ