Từ vựng
Học tính từ – Rumani

larg
o plajă largă
rộng
bãi biển rộng

fără nori
un cer fără nori
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

prietenos
o ofertă prietenoasă
thân thiện
đề nghị thân thiện

surprins
vizitatorul surprins al junglei
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

fidel
semnul iubirii fidele
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

adevărat
prietenia adevărată
thật
tình bạn thật

puternic
vârtejuri puternice de furtună
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

mort
un Moș Crăciun mort
chết
ông già Noel chết

dublu
hamburgerul dublu
kép
bánh hamburger kép

existent
terenul de joacă existent
hiện có
sân chơi hiện có

furios
polițistul furios
giận dữ
cảnh sát giận dữ
