Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/69596072.webp
tapat
ang tapat na panunumpa
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/103075194.webp
selosa
ang selosang babae
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/45150211.webp
tapat
isang simbolo ng tapat na pagmamahal
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/72841780.webp
makatwiran
ang makatwirang pagkakalikha ng kuryente
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/25594007.webp
katakot-takot
ang katakot-takot na pagkuwenta
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/148073037.webp
lalake
katawan ng lalake
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/70702114.webp
di kailangan
ang payong di kailangan
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/133626249.webp
lokal
prutas mula sa lokal
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/134764192.webp
una
ang unang mga bulaklak ng tagsibol
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/64904183.webp
kasama
ang mga straw na kasama
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/75903486.webp
tamad
ang buhay na tamad
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/127673865.webp
pilak
ang kotse na pilak
bạc
chiếc xe màu bạc