Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/144231760.webp
baliw
isang baliw na babae
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
walang-silbi
ang walang-silbing salamin ng kotse
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/138057458.webp
dagdag
ang karagdagang kita
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/134764192.webp
una
ang unang mga bulaklak ng tagsibol
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/116964202.webp
malapad
ang malapad na baybayin
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
nakakatawa
ang nakakatawang bihis
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/97936473.webp
nakakatawa
ang nakakatawang pagbibihis
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/116632584.webp
maalon
ang maalondang daan
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/134719634.webp
nakakatawa
mga balbas na nakakatawa
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/118140118.webp
may tinik
ang mga kaktus na may tinik
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/126284595.webp
mabilis
isang mabilis na sasakyan
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
absoluto
isang absolutong kaligayahan
nhất định
niềm vui nhất định