Từ vựng
Học trạng từ – Tagalog

muli
Sila ay nagkita muli.
lại
Họ gặp nhau lại.

una
Ang kaligtasan ay palaging nauuna.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

doon
Umaaligid siya sa bubong at umupo doon.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

subalit
Maliit ang bahay subalit romantiko.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

sobra
Palaging sobra siyang nagtatrabaho.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

paitaas
Umaakyat siya sa bundok paitaas.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

talaga
Maaari ko bang talaga itong paniwalaan?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

tawiran
Gusto niyang tawiran ang kalsada gamit ang scooter.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

kailanman
Nawalan ka na ba ng lahat ng iyong pera sa stocks kailanman?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
