Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/164633476.webp
muli
Sila ay nagkita muli.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
una
Ang kaligtasan ay palaging nauuna.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
doon
Umaaligid siya sa bubong at umupo doon.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
subalit
Maliit ang bahay subalit romantiko.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
sobra
Palaging sobra siyang nagtatrabaho.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
paitaas
Umaakyat siya sa bundok paitaas.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
talaga
Maaari ko bang talaga itong paniwalaan?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/142522540.webp
tawiran
Gusto niyang tawiran ang kalsada gamit ang scooter.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kailanman
Nawalan ka na ba ng lahat ng iyong pera sa stocks kailanman?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/38216306.webp
rin
Lasing rin ang kanyang girlfriend.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.