Từ vựng

Học trạng từ – Hungary

cms/adverbs-webp/138692385.webp
valahol
Egy nyúl valahol elbújt.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
soha
Az ember sohanem adhat fel.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
éjjel
A hold éjjel ragyog.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
miért
A gyerekek tudni akarják, miért van minden úgy, ahogy van.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
kint
Ma kint eszünk.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
együtt
A ketten szeretnek együtt játszani.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
gyakran
Tornádókat nem gyakran látni.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
nagyon
A gyerek nagyon éhes.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
de
A ház kicsi, de romantikus.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
félig
A pohár félig üres.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
túl sokat
Mindig túl sokat dolgozott.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
egészen
Ő egészen karcsú.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.