Từ vựng
Học trạng từ – Hungary

együtt
A ketten szeretnek együtt játszani.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

ki
A beteg gyermek nem mehet ki.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

ugyanolyan
Ezek az emberek különbözőek, de ugyanolyan optimisták!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

reggel
Korán kell felkeljek reggel.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

valahol
Egy nyúl valahol elbújt.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

majdnem
A tank majdnem üres.
gần như
Bình xăng gần như hết.

nagyon
A gyerek nagyon éhes.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

soha
Az ember sohanem adhat fel.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

helyesen
A szó nem helyesen van írva.
đúng
Từ này không được viết đúng.

sok
Valóban sokat olvastam.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

oda
Menj oda, aztán kérdezz újra.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
