Từ vựng
Học trạng từ – Hungary

valahol
Egy nyúl valahol elbújt.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

soha
Az ember sohanem adhat fel.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

éjjel
A hold éjjel ragyog.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

miért
A gyerekek tudni akarják, miért van minden úgy, ahogy van.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

kint
Ma kint eszünk.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

együtt
A ketten szeretnek együtt játszani.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

gyakran
Tornádókat nem gyakran látni.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

nagyon
A gyerek nagyon éhes.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

de
A ház kicsi, de romantikus.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

félig
A pohár félig üres.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

túl sokat
Mindig túl sokat dolgozott.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
