Từ vựng
Học trạng từ – Anh (UK)

almost
The tank is almost empty.
gần như
Bình xăng gần như hết.

all day
The mother has to work all day.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

down
He flies down into the valley.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

somewhere
A rabbit has hidden somewhere.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

soon
She can go home soon.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

often
Tornadoes are not often seen.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

home
The soldier wants to go home to his family.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

soon
A commercial building will be opened here soon.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

in
Is he going in or out?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

on it
He climbs onto the roof and sits on it.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

very
The child is very hungry.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
