Từ vựng

Học trạng từ – Bengal

cms/adverbs-webp/7769745.webp
আবার
সে সব কিছু আবার লেখে।
Ābāra
sē saba kichu ābāra lēkhē.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
এছাড়া
তার বান্ধবী এছাড়া মদ্যপান করে।
Ēchāṛā
tāra bāndhabī ēchāṛā madyapāna karē.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
বাইরে
অসুস্থ শিশুটি বাইরে যেতে পারে না।
Bā‘irē
asustha śiśuṭi bā‘irē yētē pārē nā.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
সর্বদা
এখানে সর্বদা একটি হ্রদ ছিল।
Sarbadā
ēkhānē sarbadā ēkaṭi hrada chila.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
সকালে
সকালে আমার কাজে অনেক চাপ আছে।
Sakālē
sakālē āmāra kājē anēka cāpa āchē.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
দীর্ঘসময়
আমার প্রতীক্ষা করতে হয়েছিল দীর্ঘসময় অপেক্ষাকৃত কক্ষে।
Dīrghasamaẏa
āmāra pratīkṣā karatē haẏēchila dīrghasamaẏa apēkṣākr̥ta kakṣē.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
কিছু
আমি কিছু আকর্ষণীয় দেখছি!
Kichu
āmi kichu ākarṣaṇīẏa dēkhachi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/52601413.webp
বাড়িতে
বাড়িতেই সবচেয়ে সুন্দর!
Bāṛitē
bāṛitē‘i sabacēẏē sundara!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
সঠিকভাবে
শব্দটি সঠিকভাবে বানান করা হয়নি।
Saṭhikabhābē
śabdaṭi saṭhikabhābē bānāna karā haẏani.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ইতিমধ্যে
সে ইতিমধ্যে ঘুমিয়ে আছে।
Itimadhyē
sē itimadhyē ghumiẏē āchē.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
কখনও
তুমি কখনও স্টকে তোমার সব টাকা হারিয়ে ফেলেছো?
Kakhana‘ō
tumi kakhana‘ō sṭakē tōmāra saba ṭākā hāriẏē phēlēchō?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/78163589.webp
প্রায়
আমি প্রায় হিট করেছি!
Prāẏa
āmi prāẏa hiṭa karēchi!
gần như
Tôi gần như trúng!