Từ vựng

Học trạng từ – Bengal

cms/adverbs-webp/71670258.webp
গতকাল
গতকাল ভারী বৃষ্টি হয়েছিল।
Gatakāla
gatakāla bhārī br̥ṣṭi haẏēchila.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
নিচে
তারা আমাকে নিচে দেখছে।
Nicē
tārā āmākē nicē dēkhachē.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
প্রায়শই
টর্নাডো প্রায়শই দেখা যায় না।
Prāẏaśa‘i
ṭarnāḍō prāẏaśa‘i dēkhā yāẏa nā.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
অত্যধিক
কাজটি আমার জন্য অত্যধিক হয়ে যাচ্ছে।
Atyadhika
kājaṭi āmāra jan‘ya atyadhika haẏē yācchē.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
কোথাও
একটি খরগোশ কোথাও লুকিয়ে আছে।
Kōthā‘ō
ēkaṭi kharagōśa kōthā‘ō lukiẏē āchē.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
সর্বত্র
প্লাস্টিক সর্বত্র আছে।
Sarbatra
plāsṭika sarbatra āchē.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
নিচে
সে জলে নিচে লাফ দেয়।
Nicē
sē jalē nicē lāpha dēẏa.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
সত্যি
আমি কি সত্যি তারে বিশ্বাস করতে পারি?
Satyi
āmi ki satyi tārē biśbāsa karatē pāri?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/178473780.webp
কখন
তিনি কখন ফোন করবেন?
Kakhana
tini kakhana phōna karabēna?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
অত্যধিক
সে সবসময় অত্যধিক কাজ করেছে।
Atyadhika
sē sabasamaẏa atyadhika kāja karēchē.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
আগে
সে এখন চেয়ে আগে বেশি মোটা ছিল।
Āgē
sē ēkhana cēẏē āgē bēśi mōṭā chila.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
কখনও
তুমি কখনও স্টকে তোমার সব টাকা হারিয়ে ফেলেছো?
Kakhana‘ō
tumi kakhana‘ō sṭakē tōmāra saba ṭākā hāriẏē phēlēchō?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?