Từ vựng
Học trạng từ – Serbia

доле
Он лети доле у долину.
dole
On leti dole u dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

сада
Да ли да га сада позвем?
sada
Da li da ga sada pozvem?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

преко
Жели да пређе улицу са скутером.
preko
Želi da pređe ulicu sa skuterom.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

управо
Управо се пробудила.
upravo
Upravo se probudila.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

исто
Ови људи су различити, али су исто оптимистични!
isto
Ovi ljudi su različiti, ali su isto optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

вањи
Болесно дете не сме да изађе вањи.
vanji
Bolesno dete ne sme da izađe vanji.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

скоро
Скоро сам погодио!
skoro
Skoro sam pogodio!
gần như
Tôi gần như trúng!

превише
Он је увек превише радио.
previše
On je uvek previše radio.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

у
Они скачу у воду.
u
Oni skaču u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.

negde
Зец се negde сакрио.
negde
Zec se negde sakrio.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

тамо
Циљ је тамо.
tamo
Cilj je tamo.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
