Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/94122769.webp
доле
Он лети доле у долину.
dole
On leti dole u dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
сада
Да ли да га сада позвем?
sada
Da li da ga sada pozvem?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/142522540.webp
преко
Жели да пређе улицу са скутером.
preko
Želi da pređe ulicu sa skuterom.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
управо
Управо се пробудила.
upravo
Upravo se probudila.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
исто
Ови људи су различити, али су исто оптимистични!
isto
Ovi ljudi su različiti, ali su isto optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/57457259.webp
вањи
Болесно дете не сме да изађе вањи.
vanji
Bolesno dete ne sme da izađe vanji.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
скоро
Скоро сам погодио!
skoro
Skoro sam pogodio!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/40230258.webp
превише
Он је увек превише радио.
previše
On je uvek previše radio.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
у
Они скачу у воду.
u
Oni skaču u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
negde
Зец се negde сакрио.
negde
Zec se negde sakrio.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
тамо
Циљ је тамо.
tamo
Cilj je tamo.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
не
Ја не волим кактус.
ne
Ja ne volim kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.