Từ vựng

Học trạng từ – Nynorsk

cms/adverbs-webp/164633476.webp
igjen
Dei møttes igjen.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
saman
Vi lærer saman i ei lita gruppe.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
bort
Han bær byttet bort.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
der
Gå der, så spør igjen.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
alltid
Det har alltid vore ein innsjø her.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ned
Han fell ned frå ovan.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
òg
Venninna hennar er òg full.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
for mykje
Han har alltid jobba for mykje.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
veldig
Barnet er veldig sultent.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
rundt
Ein bør ikkje snakke rundt eit problem.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ute
Vi et ute i dag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
inn
Dei to kjem inn.
vào
Hai người đó đang đi vào.