Từ vựng
Học trạng từ – Bosnia

gore
On se penje gore na planinu.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

nigdje
Ovi tragovi ne vode nigdje.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

već
On je već zaspao.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

ispravno
Riječ nije ispravno napisana.
đúng
Từ này không được viết đúng.

uvijek
Ovdje je uvijek bilo jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

upravo
Ona se upravo probudila.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

noću
Mjesec svijetli noću.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

u
Oni skaču u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.

bilo kada
Možete nas nazvati bilo kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

zajedno
Učimo zajedno u maloj grupi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

malo
Želim malo više.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
