Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/29021965.webp
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።
āyi
inē āyitīni kekitafu āliwedewimi.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ቤት
ወታደሩ ወደ ቤት ለማለፍ ይፈልጋል።
bēti
wetaderu wede bēti lemalefi yifeligali.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
አንድ ጊዜ
አንድ ጊዜ ሰው በጎፍናው ውስጥ ነበር።
ānidi gīzē
ānidi gīzē sewi begofinawi wisit’i neberi.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ዙሪያ
ችግሩ ዙሪያ ማወራር አይገባም።
zurīya
chigiru zurīya mawerari āyigebami.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
ānidīti
be‘alitu genizebihini hulu begimashi āt’efahi?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/96228114.webp
አሁን
አሁን መደወለው ነውን?
āhuni
āhuni medewelewi newini?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
bet’ami
iriswa bet’ami sileti nati.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
bizu
negodonawochi bizu āyitayumi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
መቼ
መቼ ይጠራለች?
mechē
mechē yit’eralechi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።
k’edimowi
irisu k’edimowi tetekilwali.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
wedetachi
wedetachi wede shelek’owi yiberi,
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።
tachi
inerisu tachi yimeleketalunyi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.