Từ vựng
Học trạng từ – Amharic

ትናንት
ትናንት በከፍተኛ ዝናብ ዘነጠ።
tinaniti
tinaniti bekefitenya zinabi zenet’e.
hôm qua
Mưa to hôm qua.

በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።
bet’ami
širawi inē layi bet’ami bizu honwali.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
bizu
irisu hulēmi bizu yiserali.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!
yetunima
yetunima negeri iyayehu newi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።
lemini
lijochi huluni lemini inidīhi newi inidehone lemawek’i yifeligalu.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።
belēlīti
belēlīti ch’erek’a yiberali.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?
wedēti
guzowi wedēti yihēdali?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
tachi
kelayi tachi yiwedik’ali.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
benets’a
t͟s’eguri birihani benets’a newi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
wisit’i
bewiha wisit’i yizerifalu.
vào
Họ nhảy vào nước.

ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።
minimi
yebalidegumewi sētwa minimi yisakalachi.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
