Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/40230258.webp
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
bizu
irisu hulēmi bizu yiserali.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።
betikili
taniku betikili bado newi.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
መጀመሪያ
ደህንነት በመጀመሪያ ነው።
mejemerīya
dehinineti bemejemerīya newi.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።
wich’i
irisu ke’isiri bēti wich’i lemewit’ati yifeligali.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
wederik’i
ārebochuni wederik’i yizotali.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።
āyi
inē āyitīni kekitafu āliwedewimi.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!
bizu
bizu inayiwaleni!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/38720387.webp
ወደ ታች
ወደ ውሃው ውስጥ ይወርዳል።
wede tachi
wede wihawi wisit’i yiweridali.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
bemetowini k’eni
inatuni bemetowini k’eni masirati yigebatali.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
wedetachi
wedetachi wede shelek’owi yiberi,
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።
lemini
lijochi huluni lemini inidīhi newi inidehone lemawek’i yifeligalu.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
bet’iwati
bet’iwati k’edimo manesasi ālebinyi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.