Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/71670258.webp
ትናንት
ትናንት በከፍተኛ ዝናብ ዘነጠ።
tinaniti
tinaniti bekefitenya zinabi zenet’e.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።
bet’ami
širawi inē layi bet’ami bizu honwali.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
bizu
irisu hulēmi bizu yiserali.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!
yetunima
yetunima negeri iyayehu newi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/155080149.webp
ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።
lemini
lijochi huluni lemini inidīhi newi inidehone lemawek’i yifeligalu.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።
belēlīti
belēlīti ch’erek’a yiberali.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?
wedēti
guzowi wedēti yihēdali?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
tachi
kelayi tachi yiwedik’ali.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
benets’a
t͟s’eguri birihani benets’a newi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
wisit’i
bewiha wisit’i yizerifalu.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።
minimi
yebalidegumewi sētwa minimi yisakalachi.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
ābiro
huletu ābiro mech’aweti yiwedalu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.