Từ vựng
Học trạng từ – Litva

tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

beveik
Aš beveik pataikiau!
gần như
Tôi gần như trúng!

taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

gana
Ji yra gana liesa.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

tik
Ji tik atsibudo.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
