Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/178600973.webp
kažkas
Matau kažką įdomaus!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
dabar
Ar turėčiau jį dabar skambinti?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
per
Ji nori peržengti gatvę su paspirtukų.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/81256632.webp
aplink
Neturėtum kalbėti aplink problemą.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
daugiau
Vyresni vaikai gauna daugiau kišenpinigių.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.