Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/57457259.webp
lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ilgai
Turėjau ilgai laukti laukimo kambaryje.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/123249091.webp
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
per daug
Jis visada dirbo per daug.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
beveik
Bakas beveik tuščias.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.