Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/40230258.webp
per daug
Jis visada dirbo per daug.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
jau
Namai jau parduoti.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ryte
Turėjau daug streso darbe ryte.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
aplink
Neturėtum kalbėti aplink problemą.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
į
Ar jis eina į vidų ar į lauką?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
labai
Vaikas labai alkanas.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ten
Tikslas yra ten.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
visada
Čia visada buvo ežeras.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.