Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/29115148.webp
tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/78163589.webp
beveik
Aš beveik pataikiau!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/38216306.webp
taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
gana
Ji yra gana liesa.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
tik
Ji tik atsibudo.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.