Từ vựng
Học trạng từ – Litva

lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

ilgai
Turėjau ilgai laukti laukimo kambaryje.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

per daug
Jis visada dirbo per daug.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

beveik
Bakas beveik tuščias.
gần như
Bình xăng gần như hết.
