Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/111290590.webp
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
lauke
Šiandien valgome lauke.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
visada
Čia visada buvo ežeras.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
labai
Vaikas labai alkanas.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ilgai
Turėjau ilgai laukti laukimo kambaryje.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
jau
Namai jau parduoti.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
gana
Ji yra gana liesa.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
taip pat
Jos draugė taip pat girta.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.