Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
nemokamai
Saulės energija yra nemokamai.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
jau
Jis jau miega.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
vėl
Jis viską rašo vėl.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
labai
Vaikas labai alkanas.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
beveik
Bakas beveik tuščias.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
pirmiausia
Saugumas pirmiausia.