Žodynas
Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
naktį
Mėnulis šviečia naktį.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
taip pat
Jos draugė taip pat girta.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
per daug
Jis visada dirbo per daug.

lại
Họ gặp nhau lại.
vėl
Jie susitiko vėl.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
nemokamai
Saulės energija yra nemokamai.
