Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
naktį
Mėnulis šviečia naktį.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
per daug
Jis visada dirbo per daug.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
vėl
Jie susitiko vėl.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
nemokamai
Saulės energija yra nemokamai.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
beveik
Aš beveik pataikiau!