Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
labai
Vaikas labai alkanas.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
viduje
Abudu jie įeina viduje.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
jau
Jis jau miega.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
namo
Karys nori grįžti namo pas šeimą.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
tik
Ji tik atsibudo.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
visur
Plastikas yra visur.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
dabar
Ar turėčiau jį dabar skambinti?