Žodynas
Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
per daug
Jis visada dirbo per daug.

vào
Họ nhảy vào nước.
į
Jie šoka į vandenį.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
visada
Čia visada buvo ežeras.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
vėl
Jis viską rašo vėl.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
ten
Tikslas yra ten.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
lauke
Šiandien valgome lauke.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
nemokamai
Saulės energija yra nemokamai.

không
Tôi không thích xương rồng.
ne
Man nepatinka kaktusai.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
