Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
namo
Karys nori grįžti namo pas šeimą.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
gana
Ji yra gana liesa.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
ten
Tikslas yra ten.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
visą dieną
Mama turi dirbti visą dieną.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.