Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
aplink
Neturėtum kalbėti aplink problemą.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
visada
Čia visada buvo ežeras.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
ne
Man nepatinka kaktusai.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
jau
Jis jau miega.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
dažnai
Turėtume dažniau matytis!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.