Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
per
Ji nori peržengti gatvę su paspirtukų.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
lauke
Šiandien valgome lauke.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
kažkas
Matau kažką įdomaus!
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
beveik
Bakas beveik tuščias.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
ten
Tikslas yra ten.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
tolyn
Jis neša grobį tolyn.