Žodynas
Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
aplink
Neturėtum kalbėti aplink problemą.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
visada
Čia visada buvo ežeras.

không
Tôi không thích xương rồng.
ne
Man nepatinka kaktusai.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
jau
Jis jau miega.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
dažnai
Turėtume dažniau matytis!

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
