Žodynas
Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
visada
Čia visada buvo ežeras.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
greitai
Ji greitai galės eiti namo.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
daug
Aš tikrai daug skaitau.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
dažnai
Turėtume dažniau matytis!

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
