Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
daugiau
Vyresni vaikai gauna daugiau kišenpinigių.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
lauke
Šiandien valgome lauke.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
viduje
Abudu jie įeina viduje.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
tik
Ji tik atsibudo.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
ne
Man nepatinka kaktusai.