Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
visada
Čia visada buvo ežeras.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
daug
Aš tikrai daug skaitau.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
dažnai
Turėtume dažniau matytis!
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.