Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
lauke
Šiandien valgome lauke.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
per daug
Jis visada dirbo per daug.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
į
Jie šoka į vandenį.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
naktį
Mėnulis šviečia naktį.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
namo
Karys nori grįžti namo pas šeimą.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
dabar
Ar turėčiau jį dabar skambinti?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.