Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

aplink
Neturėtum kalbėti aplink problemą.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

tik
Ji tik atsibudo.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

pirmiausia
Saugumas pirmiausia.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

labai
Vaikas labai alkanas.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

niekur
Šie takai veda niekur.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.