Žodynas
Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
pirmiausia
Saugumas pirmiausia.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
gana
Ji yra gana liesa.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
daug
Aš tikrai daug skaitau.

vào
Hai người đó đang đi vào.
viduje
Abudu jie įeina viduje.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
taip pat
Jos draugė taip pat girta.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.

vào
Họ nhảy vào nước.
į
Jie šoka į vandenį.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
visada
Čia visada buvo ežeras.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
labai
Vaikas labai alkanas.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
