Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/99516065.webp
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
greitai
Ji greitai galės eiti namo.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
viduje
Abudu jie įeina viduje.

vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.

đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.