Từ vựng
Học trạng từ – Litva

kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

į
Jie šoka į vandenį.
vào
Họ nhảy vào nước.

vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

labai
Vaikas labai alkanas.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
