Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/166784412.webp
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/128130222.webp
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/67795890.webp
į
Jie šoka į vandenį.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
labai
Vaikas labai alkanas.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.