Từ vựng
Học trạng từ – Litva

aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

viduje
Abudu jie įeina viduje.
vào
Hai người đó đang đi vào.

teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
