Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/128130222.webp
కలిసి
మేము సణ్ణ సమూహంలో కలిసి నేర్చుకుంటాం.
Kalisi
mēmu saṇṇa samūhanlō kalisi nērcukuṇṭāṁ.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
లోపల
ఇద్దరు లోపల రాస్తున్నారు.
Lōpala
iddaru lōpala rāstunnāru.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
చుట్టూ
సమస్యను చుట్టూ మాట్లాడకూడదు.
Cuṭṭū
samasyanu cuṭṭū māṭlāḍakūḍadu.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
ఎలాయినా
ఇక్కడ ఎప్పుడూ ఒక చెరువు ఉంది.
Elāyinā
ikkaḍa eppuḍū oka ceruvu undi.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
కింద
అతను పైనుండి కింద పడుతున్నాడు.
Kinda
atanu painuṇḍi kinda paḍutunnāḍu.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
దాని పై
ఆయన కూడిపైకి ఏరుకుంటాడు మరియు దాని పై కూర్చునుంటాడు.
Dāni pai
āyana kūḍipaiki ērukuṇṭāḍu mariyu dāni pai kūrcunuṇṭāḍu.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
మళ్ళీ
ఆయన అన్నిటినీ మళ్ళీ రాస్తాడు.
Maḷḷī
āyana anniṭinī maḷḷī rāstāḍu.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
కాదు
నాకు కక్టస్ నచ్చదు.
Kādu
nāku kakṭas naccadu.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
కిందికి
ఆయన లోయ లోకి ఎగిరేస్తున్నాడు.
Kindiki
āyana lōya lōki egirēstunnāḍu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
మళ్ళీ
వారు మళ్ళీ కలిశారు.
Maḷḷī
vāru maḷḷī kaliśāru.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
లో
ఆయన లోకి వెళ్తున్నాడా లేదా బయటకు వెళ్తున్నాడా?
āyana lōki veḷtunnāḍā lēdā bayaṭaku veḷtunnāḍā?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/166784412.webp
ఎప్పుడు
మీరు ఎప్పుడు అంత పైన మీ డబ్బులను కోల్పోయారా?
Eppuḍu
mīru eppuḍu anta paina mī ḍabbulanu kōlpōyārā?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?