Từ vựng
Học trạng từ – Belarus

на вуліцу
Хворы дзіцяце не дазволена выходзіць на вуліцу.
na vulicu
Chvory dziciacie nie dazvoliena vychodzić na vulicu.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

усюды
Пластык усюды.
usiudy
Plastyk usiudy.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

часта
Нам трэба часьцей бачыцца!
časta
Nam treba čaściej bačycca!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

заўсёды
Тут заўсёды было возера.
zaŭsiody
Tut zaŭsiody bylo voziera.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

часта
Тарнада не часта бачыцца.
časta
Tarnada nie časta bačycca.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

толькі
Яна толькі прачнулася.
toĺki
Jana toĺki pračnulasia.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

ужо
Дом ужо прададзены.
užo
Dom užo pradadzieny.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

уніз
Ён ляціць уніз у даліну.
uniz
Jon liacić uniz u dalinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

на выгляд
Яна выходзіць з вады.
na vyhliad
Jana vychodzić z vady.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

ужо
Ён ужо спіць.
užo
Jon užo spić.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

вельмі
Дзіця вельмі галоднае.
vieĺmi
Dzicia vieĺmi halodnaje.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

нешта
Я бачу нешта цікавае!
niešta
JA baču niešta cikavaje!