Từ vựng

Học trạng từ – Belarus

cms/adverbs-webp/76773039.webp
занадта шмат
Работа стала занадта шмат для мяне.
zanadta šmat
Rabota stala zanadta šmat dlia mianie.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
больш
Старэйшыя дзеці атрымліваюць больш кішэнковых грошай.
boĺš
Starejšyja dzieci atrymlivajuć boĺš kišenkovych hrošaj.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
унутра
Абодва ўходзяць унутра.
unutra
Abodva ŭchodziać unutra.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ніколі
Нельга ніколі пакідаць.
nikoli
Nieĺha nikoli pakidać.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
занадта
Ён заўсёды працаваў занадта.
zanadta
Jon zaŭsiody pracavaŭ zanadta.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
ужо
Дом ужо прададзены.
užo
Dom užo pradadzieny.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ужо
Ён ужо спіць.
užo
Jon užo spić.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
амаль
Я амаль патрафіў!
amaĺ
JA amaĺ patrafiŭ!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
правільна
Слова напісана не правільна.
praviĺna
Slova napisana nie praviĺna.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
спачатку
Бяспека на першым месцы.
spačatku
Biaspieka na pieršym miescy.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
усе
Тут можна пабачыць усе сцягі свету.
usie
Tut možna pabačyć usie sciahi svietu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
таксама
Гэтыя людзі розныя, але таксама аптымістычныя!
taksama
Hetyja liudzi roznyja, alie taksama aptymistyčnyja!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!