Từ vựng
Học động từ – Belarus

злітваць
Аўтамабіль гатовыцца да злёту.
zlitvać
Aŭtamabiĺ hatovycca da zliotu.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.
prynosić
Jon zaŭsiody prynosić joj kvietki.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

здзівавацца
Яна здзівавалася, атрымаўшы весткі.
zdzivavacca
Jana zdzivavalasia, atrymaŭšy viestki.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

зводзіць у кароткасці
Вам трэба зводзіць у кароткасці ключавыя моманты з гэтага тэксту.
zvodzić u karotkasci
Vam treba zvodzić u karotkasci kliučavyja momanty z hetaha tekstu.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

атрымліваць
Ён атрымлівае добрую пенсію ў старосці.
atrymlivać
Jon atrymlivaje dobruju piensiju ŭ starosci.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

вытваряць
Мы вытвараем свой мёд.
vytvariać
My vytvarajem svoj miod.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

даць
Бацька хоча даць свайму сыну карэшкі грошай.
dać
Baćka choča dać svajmu synu kareški hrošaj.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

падымацца
Яна ўжо не можа самастойна падымацца.
padymacca
Jana ŭžo nie moža samastojna padymacca.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

глядзець
Яна глядзіць праз дзірку.
hliadzieć
Jana hliadzić praz dzirku.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

цягнуць
Ён цягне санкі.
ciahnuć
Jon ciahnie sanki.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

жанчыцца
Пара толькі што пажанчылася.
žančycca
Para toĺki što pažančylasia.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
