Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/129084779.webp
ўваходзіць
Я ўваходзіў спатканне ў мой каляндар.
ŭvachodzić
JA ŭvachodziŭ spatkannie ŭ moj kaliandar.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/106622465.webp
сядзець
Яна сядзіць каля мора на заходзе сонца.
siadzieć
Jana siadzić kalia mora na zachodzie sonca.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/110667777.webp
адказваць
Лекар адказвае за тэрапію.
adkazvać
Liekar adkazvaje za terapiju.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/121670222.webp
следаваць
Цыплята заўсёды следуюць за сваёй маткай.
sliedavać
Cypliata zaŭsiody sliedujuć za svajoj matkaj.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/113671812.webp
дзяліцца
Нам трэба навучыцца дзяліцца нашым багаццем.
dzialicca
Nam treba navučycca dzialicca našym bahacciem.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/40326232.webp
разумець
Я нарэшце зразумеў заданне!
razumieć
JA narešcie zrazumieŭ zadannie!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/121102980.webp
ехаць разам
Магу я паехаць з вамі?
jechać razam
Mahu ja pajechać z vami?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/116089884.webp
гатавіць
Што ты гатуеш сёння?
hatavić
Što ty hatuješ sionnia?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/115224969.webp
даруе
Я дарую яму ягоныя долгі.
daruje
JA daruju jamu jahonyja dolhi.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/107852800.webp
глядзець
Яна глядзіць праз бінокль.
hliadzieć
Jana hliadzić praz binokĺ.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/33564476.webp
прыносіць
Достаўшчык піцы прыносіць піцу.
prynosić
Dostaŭščyk picy prynosić picu.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/27564235.webp
працаваць над
Ён павінен працаваць над усімі гэтымі файламі.
pracavać nad
Jon pavinien pracavać nad usimi hetymi fajlami.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.