Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/109657074.webp
адганяць
Адзін лебедзь адганяе другога.
adhaniać
Adzin liebiedź adhaniaje druhoha.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/89635850.webp
набіраць
Яна падняла тэлефон і набрала нумар.
nabirać
Jana padniala teliefon i nabrala numar.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/124123076.webp
дамовіцца
Яны дамовіліся зрабіць угоду.
damovicca
Jany damovilisia zrabić uhodu.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/113979110.webp
суправаджваць
Маёй дзяўчыне падабаецца суправаджваць мяне падчас пакупак.
supravadžvać
Majoj dziaŭčynie padabajecca supravadžvać mianie padčas pakupak.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/61806771.webp
прыносіць
Пасоль прыносіць пасылку.
prynosić
Pasoĺ prynosić pasylku.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/116519780.webp
выбягаць
Яна выбягла з новымі чаравікамі.
vybiahać
Jana vybiahla z novymi čaravikami.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/115847180.webp
дапамагчы
Усе дапамагаюць ставіць палатку.
dapamahčy
Usie dapamahajuć stavić palatku.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/81973029.webp
пачаць
Яны пачнуць свой развод.
pačać
Jany pačnuć svoj razvod.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/35862456.webp
пачынацца
Новае жыццё пачынаецца з браку.
pačynacca
Novaje žyccio pačynajecca z braku.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/15845387.webp
падымаць
Маці падымае сваё дзіцяця.
padymać
Maci padymaje svajo dziciacia.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/62069581.webp
слать
Я слаю табе ліст.
slat́
JA slaju tabie list.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/59250506.webp
прапанаваць
Яна прапанавала паліваць кветкі.
prapanavać
Jana prapanavala palivać kvietki.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.