Từ vựng
Học động từ – Tigrinya
ድሕሪት ምድቃስ
ግዜ ንእስነታ ኣዝዩ ድሕሪት እዩ ዘሎ።
deh-rit mid-kas
gzey nes-net-a a-zi-yu deh-rit eyu ze-lo.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
ኣቓልቦ ግበር
ሓደ ሰብ ነቲ ናይ ጽርግያ ምልክታት ከቕልበሉ ኣለዎ።
āqālbo gēber
ḥāde sēb nēti nāy tsirgyā milk‘tāt keqilbēlu ālēwo.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ኣልዕል
ኩሉ ኣፕል ክንልዓል ኣለና።
ʾalʿəl
kulu ʾapəl kənlʿal ʾalena.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
ጣዕሚ
እዚ ናይ ብሓቂ ጽቡቕ ጣዕሚ ኣለዎ!
ta’əmi
əzi nay bəhaqi tsubuk ta’əmi aləwo!
có vị
Món này có vị thật ngon!
ጉዕዞ
ምጉዓዝ ዝፈቱ ብዙሓት ሃገራት ርእዩ እዩ።
gu‘uzo
mig‘az zifetu bezuh‘at hagerat reiyu eyu.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
ርአ
ብባይኖኩላር እያ ትጥምት።
rəʔa
bəbaynokula eya tətəmət.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
ደው በል
ድሕሪ ደጊም ባዕላ ደው ክትብል ኣይትኽእልን እያ።
dēw bel
d’hrī dēgīm bā’lā dēw ktībl āyk’ēln’ya.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
መርምሩ
ኣብዚ ቤተ ፈተነ ናሙና ደም ይምርመር።
mermiru
abzi bete fetene namuna dem yimrermir.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
ናይ ሕማም ኖት ረኸብ
ካብ ሓኪም ናይ ሕማም ኖት ክወስድ ኣለዎ።
naɪ hɪ‘mam not rə‘xeb
kæb ha‘kim naɪ hɪ‘mam not kə‘wɛsd a‘lew.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
ዕላል
ተምሃሮ ኣብ እዋን ክፍሊ ክዕልሉ የብሎምን።
ʿəläl
täməharo ʾab ʾäwan käfli kəʿəllu yəblomən.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ነዛ ገረብ ክትዘውራ ኣለካ።
ab zuryákha m’kád
néza géréb k’tzéwra aléka.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.