መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ጽሩይ
እቲ ሰራሕተኛ ነቲ መስኮት የጽርዮ ኣሎ።
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ነዛ ገረብ ክትዘውራ ኣለካ።
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
ተርጉም
ኣብ መንጎ ሽዱሽተ ቋንቋታት ክትርጉም ይኽእል እዩ።
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
ንምርካብ
ፖሊስ ነቲ ገበነኛ ንምድላይ ይጽዕሩ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተጋገዩ
ብሓቂ ኣብኡ ተጋግየ!
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ፍቀድ
ለትውዒት ኣይክፍልን።
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
ስዕመት
ነቲ ህጻን ይስዕሞ።
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
ኣነጻጽር
ኣሃዛቶም የነጻጽሩ።
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
ግምት
መን ምዃነይ ክትግምት ኣለካ!
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
ደው ምባል
እቲ ደያቢ እምባ ኣብ ጫፍ ደው ኢሉ ኣሎ።
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
ምጉዳል
ብርግጽ ናይ ምውዓይ ወጻኢታተይ ክቕንስ ኣለኒ።
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
ምጥፋእ
እቲ ዕስለ ኣንበጣ ንብዙሓት ገዛውቲ የዕንዎም።