መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ውስጥ
ሁለቱን ውስጥ እያሉ ይመጣሉ።
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
አሁኑ
አሁኑ ከብድዕ ጸገም።
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
ዝያዳ
ሕፃናት ከበር ክፍልጥ ዝያዳ ይቀበሉ።
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
ብዝይነት
የጋርዮ ባንኪ ብዝይነት ባዶ እዩ።
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምዚ
ልጆች ለምዚ ሓሳባት እዮም እዮም ክርከቡ ይርግጡ።
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ውጭ
ሓማዳይ ሕማም ኣይተፈቀድን ውጭ ኣይትዕውትን!
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በላዕሊ ምዕራፍ
በላዕሊ ምዕራፍ ንቕምቲ ኣልጋ ኣይንወድድን።
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
እንታይ ይሆን
እሱ እንታይ ይሆን ሓበሻ ኣይነበረን።
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
ከባቢኡ
ከባቢኡ ሰባት ኣብ ጐፍያ ክነብሩ ነበሩ።
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ብዙሓት
ብዙሓት ምስራሕ ኣይኽእልን።
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በኣነጻጸር
በኣነጻጸር እዚ ኣምነት እንበለኒ?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
ትክክል
ቃል ትክክል ኣይተጻፈን!