መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

ብልዕሊ
ብሲክለት፣ መንደሪያን ልቕርታ ትርምውጥ።
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

እንታይ ይሆን
እሱ እንታይ ይሆን ሓበሻ ኣይነበረን።
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

ላዕለዋይ
ላዕለዋይ ጸላኢት ይሳንዕ እንበለዎ!
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

ኣብ ለሊቲ
ኣብ ለሊቲ ዓይብ ይዕዘን።
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

አሁኑ
አሁኑ ከብድዕ ጸገም።
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

ኣብ በዓል
ኣብ በዓል ብትኹልና ክትሰፍሕ።
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

በላዕሊ ምዕራፍ
በላዕሊ ምዕራፍ ንቕምቲ ኣልጋ ኣይንወድድን።
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

በረድኤት
ኣብ ባይታ ምድሪ በረድኤት እምበር ኣለኩ።
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.

ኣለምኒ
ቤት ኣለምኒ ተሸጠ።
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

ሕጂ
ንሕጂ ኣንጠርጠረይ?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

በሪኡ
በሪኡ ሓፋሽን ሓጎስን መንጎ ኣለወ።
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

ከድሕሪ
ከድሕሪ እዚ ድቅዒታት ነበርታ!