መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ውሽጢ
ውሽጢ ማይ ትዝግፍ!
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ውስጥ
ሁለቱን ውስጥ እያሉ ይመጣሉ።
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
ብዝይነት
የጋርዮ ባንኪ ብዝይነት ባዶ እዩ።
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብቛንቛ
ትርናዶስ ብቛንቛ ኣይትርኣአን።
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ነቲ
ዘቤቱ ዝንጣጣል እዩ፣ ነቲ ሞያሊስኻ!
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ለውጢ
ኣብ ዚ ቦታ ለውጢ ውሽጢ ክነብር ነበር።
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ውግእ
ዛ ምሽጋግርና ውግእ ንብሎም።
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ኣብዚምን
እቲ መሃልብብያታት ኣብዚምን ኣይስምዑ።