መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ብትኹልና
ብትኹልና ብርክት ውሽጢኹ ተመለሰ።
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ለውጢ
ኣብ ዚ ቦታ ለውጢ ውሽጢ ክነብር ነበር።
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በላዕሊ ምዕራፍ
በላዕሊ ምዕራፍ ንቕምቲ ኣልጋ ኣይንወድድን።
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ሓላፊ
ሓላፊ ባንዲራት ዓለም ትኽእሉ።
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ብዙሕ
ብዙሕ ኣነ ንኽራእ።
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ብዙሕ
ሓሳብኡ ብዙሕ ክሰርሕ እዩ!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ኣብ ዝውጻእ ቦታ
ገና ኣብ ዝውጻእ ቦታ ተቐቢዐ።
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ካልኦም
እሱ ካልኦም ዝተኸማ ነው!
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ውሽጢ
ውሽጢ ማይ ትዝግፍ!
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ብዙሓት
ብዙሓት ምስራሕ ኣይኽእልን።