መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ብዙሕ
ብዙሕ ኣነ ንኽራእ።
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዝይነት
ደጋግሞ ብዝይነት ክንበልክን ኣለና።
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ፈጻሚ
ፈጻሚ መተሓልሊ ኣይንወክፍ።
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ኣዚ
ኣዚ ሂድ፣ ትኽእል ንምዕቃብ።
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
ኣብ ለሊቲ
ኣብ ለሊቲ ዓይብ ይዕዘን።
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ውስጥ
ሁለቱን ውስጥ እያሉ ይመጣሉ።
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ኣብ
እሱ ኣብ ውሽጢ ይገብር ወይ ውጻኢ ይምልክት?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ሓላፊ
ሓላፊ ባንዲራት ዓለም ትኽእሉ።
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
አሁኑ
አሁኑ ከብድዕ ጸገም።
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
እንዲሁም
ኣውጺኢን እንዲሁም ኣብ ማዕዶ ንቆም ይኽእል።
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
ሓደ ነገር እንደገና ይጽሕፍ!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
ኣለምኒ
ቤት ኣለምኒ ተሸጠ።