መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በላዕሊ ምዕራፍ
በላዕሊ ምዕራፍ ንቕምቲ ኣልጋ ኣይንወድድን።

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ብምብራህ
ብጽባሕ ቡድን ኣብዛ ክምርሕ እንኳን ክትምህር እንኳን ክምሕር እዩ።

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ኣብዚምን
እቲ መሃልብብያታት ኣብዚምን ኣይስምዑ።

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
አሁኑ
አሁኑ ከብድዕ ጸገም።

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
ኣብቲ ጸቕጺ
ኣብቲ ጸቕጺ እወድካለው!

đúng
Từ này không được viết đúng.
ትክክል
ቃል ትክክል ኣይተጻፈን!

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ነቲ
ዘቤቱ ዝንጣጣል እዩ፣ ነቲ ሞያሊስኻ!

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
ወደ ቤታ
ጃዕለኛው ወደ ቤታ ለቤተሰቡ መምለስ ይሻል።

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
ኣብ በዓል
ኣብ በዓል ብትኹልና ክትሰፍሕ።
