መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
ብዝይነት
የጋርዮ ባንኪ ብዝይነት ባዶ እዩ።
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብቛንቛ
ትርናዶስ ብቛንቛ ኣይትርኣአን።
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
እንዲሁም
ኣውጺኢን እንዲሁም ኣብ ማዕዶ ንቆም ይኽእል።
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
ብዙሕ
ስራሕቲ ኣብዚ ብዙሕ ኣይነበረን።
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
በሪኡ
በሪኡ ሓፋሽን ሓጎስን መንጎ ኣለወ።
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ለውጢ
ኣብ ዚ ቦታ ለውጢ ውሽጢ ክነብር ነበር።
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
ኣብቲ ጸቕጺ
ኣብቲ ጸቕጺ እወድካለው!
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
ከድሕሪ
ከድሕሪ እዚ ድቅዒታት ነበርታ!
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ውጭ
ሓማዳይ ሕማም ኣይተፈቀድን ውጭ ኣይትዕውትን!
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
አሁኑ
አሁኑ ከብድዕ ጸገም።
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ንጉሆ
ንጉሆ እንታይ ይረጋገጥ ክኾነ።
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
በጠዋት
በጠዋት ብድሕሪ እወግዝ።