መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

ኣብ በዓል
ኣብ በዓል ብትኹልና ክትሰፍሕ።
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

ኣብዚምን
እቲ መሃልብብያታት ኣብዚምን ኣይስምዑ።
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

በሪኡ
በሪኡ ሓፋሽን ሓጎስን መንጎ ኣለወ።
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

ኣብ ለሊቲ
ኣብ ለሊቲ ዓይብ ይዕዘን።
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

ብቛንቛ
ትርናዶስ ብቛንቛ ኣይትርኣአን።
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

ኣብ ጅማላ
ኣብ ጅማላ ኣብ ስራሕ ብዙሕ ግርዲል ኣለዎ።
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

ምንጭ
ኣንተነት ምንጭ ኣለኒ!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

ኣብቲ ጸቕጺ
ኣብቲ ጸቕጺ እወድካለው!
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

ለምዚ
ልጆች ለምዚ ሓሳባት እዮም እዮም ክርከቡ ይርግጡ።
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?

ዱ ኣሎኻ?
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

በረድኤት
ኣብ ባይታ ምድሪ በረድኤት እምበር ኣለኩ።