መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ዝተማልየ
ዝተማልየ ውሕይ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ትንሳኤ
ትንሳኤ ክርምቲ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
በላዕ
በላዕ ልበስ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
ግርማ
ግርማ ዛግበት
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
ቀረባ
ቀረባ ኣንበሳ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ምግባር ወዲድነት
ምግባር ወዲድነት ክትባስ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት