መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ዝተማልየ
ዝተማልየ ውሕይ

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ትንሳኤ
ትንሳኤ ክርምቲ

hài hước
trang phục hài hước
በላዕ
በላዕ ልበስ

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ

riêng tư
du thuyền riêng tư
ግርማ
ግርማ ዛግበት

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ

gần
con sư tử gần
ቀረባ
ቀረባ ኣንበሳ

thân thiện
cái ôm thân thiện
ምግባር ወዲድነት
ምግባር ወዲድነት ክትባስ
