መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
ብራህ
ብራህ መኪና
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ርብዒ-ብርዳ
ርብዒ-ብርዳ መንገዲ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
በላዕ
በላዕ ልበስ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
ዘለና
ዘለና ኮርተ