መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ዘይተጽዕኖ
ዘይተጽዕኖ ሴት
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ኮብ
ኮብ ሶፋ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ብዘይምልከት
ሃብቲ ብዘይምልከት