መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

uốn éo
con đường uốn éo
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ

ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ዘይተጽዕኖ
ዘይተጽዕኖ ሴት

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ኮብ
ኮብ ሶፋ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ

chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ

thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
