መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

lạnh
thời tiết lạnh
ፍርዲ
ፍርዲ ዓይነት

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ

ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ

đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብሙቀት
ብሙቀት ዓሚድ

yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት

chua
chanh chua
በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ኣበሳላ
ኣበሳላ ቅዱሳት

còn lại
tuyết còn lại
ዝረፍቶ
ዝረፍቶ በረድ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ

cay
phết bánh mỳ cay
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
