መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ፍርዲ
ፍርዲ ዓይነት
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብሙቀት
ብሙቀት ዓሚድ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ኣበሳላ
ኣበሳላ ቅዱሳት
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
ዝረፍቶ
ዝረፍቶ በረድ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ