መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ነጻነት
ነጻነት ምድሪ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
አይሪሽ ባሕሪ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ