መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
ዝብተን
ዝብተን ልብስ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ጠፊሪ
ጠፊሪ ትምህርቲ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
ነፍሒ
ነፍሒ እሳት
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ኩሉ ነገር
ኩሉ ነገር ኣብ ኩሉ ዘመነ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
ብንዝያድ
ብንዝያድ ቁልቢ