መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ

trắng
phong cảnh trắng
ነጻነት
ነጻነት ምድሪ

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት

ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ

Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
አይሪሽ ባሕሪ

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት

huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
