መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ምበልጥ
ምበልጥ መዓልቲ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ግልጋሎት
ግልጋሎት መኽሊ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ሓያላን
ሓያላን ዜና
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ምልክታዊ
ምልክታዊ ምድረ ሰማእታት
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንክብ
ቅድሚት ጠንክብ