መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
ዘይትከነውን
ዘይትከነውን ጎዳና ብሽርኢት

tích cực
một thái độ tích cực
ብርሃን
ብርሃን ምልኪዓን

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የሚመጣው
የሚመጣው ኃይል ፍጠራ

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ዝተማልየ
ዝተማልየ ውሕይ

trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ

vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ፍጹም
ፍጹም በልጸጽ

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ዘይፈጸም
ዘይፈጸም ብርክነት

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ኪዳን
ኪዳን ሓደጋ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል

nữ
đôi môi nữ
ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ
