መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

an toàn
trang phục an toàn
ዝብተን
ዝብተን ልብስ

sớm
việc học sớm
ጠፊሪ
ጠፊሪ ትምህርቲ

phong phú
một bữa ăn phong phú
ነፍሒ
ነፍሒ እሳት

giống nhau
hai mẫu giống nhau
ኩሉ ነገር
ኩሉ ነገር ኣብ ኩሉ ዘመነ

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ

đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን

yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት

Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
