መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

mở
bức bình phong mở
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ምበልጥ
ምበልጥ መዓልቲ

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ግልጋሎት
ግልጋሎት መኽሊ

ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት

tiêu cực
tin tức tiêu cực
ሓያላን
ሓያላን ዜና

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ

tinh tế
bãi cát tinh tế
ምልክታዊ
ምልክታዊ ምድረ ሰማእታት
