መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ

đỏ
cái ô đỏ
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች

cổ xưa
sách cổ xưa
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
በርሕቀት
በርሕቀት ስነስርዓት

dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም

giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
