መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
በርሕቀት
በርሕቀት ስነስርዓት
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም