መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ኣይነብር
ኣይነብር ምልክታት ኣግልግሎት
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
ትኹል
ትኹል መስተጠባቂነት
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ዝነግር
ዝነግር ሰው
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ