መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ዝብለት
ዝብለት ሰባት
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
በርግጥ
በርግጥ ምግባር
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ብልሊታት
ብልሊታት ዕማታት በዓል
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተፈቐረ
ተፈቐረ ቀበልቲ መኪና
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት