መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

hiện đại
phương tiện hiện đại
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ኣይነብር
ኣይነብር ምልክታት ኣግልግሎት

què
một người đàn ông què
ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ

vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም

thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
ትኹል
ትኹል መስተጠባቂነት

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ዝነግር
ዝነግር ሰው

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ
