መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ዝብለት
ዝብለት ሰባት

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ

nhất định
niềm vui nhất định
በርግጥ
በርግጥ ምግባር

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ብልሊታት
ብልሊታት ዕማታት በዓል

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ

to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ

hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተፈቐረ
ተፈቐረ ቀበልቲ መኪና
