መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን
phá sản
người phá sản
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጥዕና
ሽኮሪታ ጥዕና
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በትህትና
በትህትና ዕቅድ
giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር
thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ
cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ