መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
ዘይክፍት
ዘይክፍት ደጉሪ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ትኽእል
ትኽእል ምልጫ
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ብሓጽር
ብሓጽር ፒዛ
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጂዑል
በጂዑል መብረቅ ኃይል
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ