መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ታግል
ታግል ገራገር
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
ግርማ
ግርማ ዛግበት
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
ዝልእን
ዝልእን ስጋ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ደሃ
ደሃ መኖሪያዎች
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
ዓለምለኻዊ
ዓለምለኻዊ ንጥልር