መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đã mở
hộp đã được mở
ብትብጻዕ
ብትብጻዕ ኣከባቢ

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ

giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ዝነግር
ዝነግር ሰው

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ብርክን
ብርክን መፍትሒ

tối
đêm tối
ጥቁር
ጥቁር ሌሊት

pháp lý
một vấn đề pháp lý
መንግስቲኣዊ
መንግስቲኣዊ ትካል

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ምበልጥ
ምበልጥ መዓልቲ

hồng
bố trí phòng màu hồng
ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ

bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ
