መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

thân thiện
đề nghị thân thiện
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ

hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ታግል
ታግል ገራገር

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን

riêng tư
du thuyền riêng tư
ግርማ
ግርማ ዛግበት

sống
thịt sống
ዝልእን
ዝልእን ስጋ

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ደሃ
ደሃ መኖሪያዎች

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት
