መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጥዕና
ሽኮሪታ ጥዕና
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በትህትና
በትህትና ዕቅድ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን