Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/126001798.webp
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት
aw‘hibi
aw‘hibi taḥtit
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
ዝሓምላም
ዝሓምላም ኳኳቲን
zəħaməlam
zəħaməlam q‘aq‘atin
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
wəč‘malay
wəč‘malay ma‘əkel
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር
nay gələltəgna
nay gələltəgna məsmər
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት
‘asabti
‘asabti ḥəgawit
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ
finlandyawi
finlandyawi wana kətəma
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/115283459.webp
ዝተኣመነ
ዝተኣመነ ሰብ
zətə‘amanə
zətə‘amanə səb
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/133626249.webp
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
dǝqi ḥagǝr
dǝqi ḥagǝr frawti
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ
zeytaydo
zeytaydo nəfər barari
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/170182295.webp
ሓያላን
ሓያላን ዜና
ḥayalan
ḥayalan zəna
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/105388621.webp
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ዘይታውቅ
ዘይታውቅ ሓክረ
zeytawǝk‘
zeytawǝk‘ hakǝre
không biết
hacker không biết