Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ብውሽጥነት
ኣካላት ብውሽጥነት
bǝwushtǝnet
akalat bǝwushtǝnet
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
yäḥäk‘īm
yäḥäk‘īm mərmärä
y tế
cuộc khám y tế

የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
yəməḳoṭər
yəməḳoṭər kəfəl
có lẽ
khu vực có lẽ

ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት
‘asabti
‘asabti ḥəgawit
thân thiện
đề nghị thân thiện

ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር
zəbəzəbəzəzə
zəbəzəbəzəzə čufar
huyên náo
tiếng hét huyên náo

ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ
zeyteseḥāḥa
zeyteseḥāḥa sāwnya
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
zərgəg
zərgəg zərgəg
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
evenjelik
evenjelik kahǝnet
tin lành
linh mục tin lành

ምስጢራዊ
ምስጢራዊ ሕብረት
məsṭirawə
məsṭirawə ḥəbərat
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
məstiyan
məstiyan tərara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
tīhtībōtāwī
tīhtībōtāwī mängēdī
sai lầm
hướng đi sai lầm
