Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/91032368.webp
ብውሽጥነት
ኣካላት ብውሽጥነት
bǝwushtǝnet
akalat bǝwushtǝnet
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/33086706.webp
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
yäḥäk‘īm
yäḥäk‘īm mərmärä
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/34836077.webp
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
yəməḳoṭər
yəməḳoṭər kəfəl
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት
‘asabti
‘asabti ḥəgawit
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር
zəbəzəbəzəzə
zəbəzəbəzəzə čufar
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/66342311.webp
ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ
zeyteseḥāḥa
zeyteseḥāḥa sāwnya
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/174232000.webp
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
zərgəg
zərgəg zərgəg
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/68653714.webp
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
evenjelik
evenjelik kahǝnet
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ምስጢራዊ
ምስጢራዊ ሕብረት
məsṭirawə
məsṭirawə ḥəbərat
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
məstiyan
məstiyan tərara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
tīhtībōtāwī
tīhtībōtāwī mängēdī
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
fətan
fətan anfar ab taḥti
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng