Từ vựng
Học tính từ – Pháp
réussi
des étudiants réussis
thành công
sinh viên thành công
amer
pamplemousses amers
đắng
bưởi đắng
local
les légumes locaux
bản địa
rau bản địa
ludique
l‘apprentissage ludique
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
moderne
un média moderne
hiện đại
phương tiện hiện đại
identique
deux motifs identiques
giống nhau
hai mẫu giống nhau
chauffé
une piscine chauffée
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
indiscipliné
l‘enfant indiscipliné
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
merveilleux
la comète merveilleuse
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
stupide
les paroles stupides
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
comestible
les piments comestibles
có thể ăn được
ớt có thể ăn được