Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/132595491.webp
réussi
des étudiants réussis
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/131511211.webp
amer
pamplemousses amers
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/116622961.webp
local
les légumes locaux
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ludique
l‘apprentissage ludique
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/124464399.webp
moderne
un média moderne
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/134068526.webp
identique
deux motifs identiques
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/66342311.webp
chauffé
une piscine chauffée
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/94026997.webp
indiscipliné
l‘enfant indiscipliné
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/53239507.webp
merveilleux
la comète merveilleuse
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/74903601.webp
stupide
les paroles stupides
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/118410125.webp
comestible
les piments comestibles
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/177266857.webp
réel
un triomphe réel
thực sự
một chiến thắng thực sự