Từ vựng
Học tính từ – Séc

fyzikální
fyzikální experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

každoroční
každoroční karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm

neznámý
neznámý hacker
không biết
hacker không biết

křivolaký
křivolaká silnice
uốn éo
con đường uốn éo

kamenitý
kamenitá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

kyselý
kyselé citróny
chua
chanh chua

moudrý
moudrá dívka
thông minh
cô gái thông minh

bezbarvý
bezbarvá koupelna
không màu
phòng tắm không màu

nekonečný
nekonečná silnice
vô tận
con đường vô tận

tlustý
tlustá ryba
béo
con cá béo

dostupný
dostupná větrná energie
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
