Từ vựng
Học tính từ – Séc
přátelský
přátelská nabídka
thân thiện
đề nghị thân thiện
nezbytný
nezbytné potěšení
nhất định
niềm vui nhất định
budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
láskyplný
láskyplný dárek
yêu thương
món quà yêu thương
křivolaký
křivolaká silnice
uốn éo
con đường uốn éo
oválný
oválný stůl
hình oval
bàn hình oval
jemný
jemná písečná pláž
tinh tế
bãi cát tinh tế
hezký
hezká dívka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
vynikající
vynikající víno
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
nedbalý
nedbalé dítě
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
kompletní
kompletní rodina
toàn bộ
toàn bộ gia đình