Từ vựng
Học tính từ – Séc

globální
globální světová ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

rychlý
rychlé auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

velký
velká Socha svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn

tlustý
tlustá ryba
béo
con cá béo

neskutečný
neskutečná pohroma
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

nutný
nutná svítilna
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

odpočinkový
odpočinková dovolená
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

rozhněvaný
rozhněvaný policista
giận dữ
cảnh sát giận dữ

stříbrný
stříbrné auto
bạc
chiếc xe màu bạc

národní
národní vlajky
quốc gia
các lá cờ quốc gia

chutný
chutná pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
