Từ vựng
Học tính từ – Séc

běžný
běžná svatební kytice
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

spravedlivý
spravedlivé dělení
công bằng
việc chia sẻ công bằng

pevný
pevné pořadí
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

ostýchavý
ostýchavá dívka
rụt rè
một cô gái rụt rè

šílený
šílená žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

domácí
domácí ovoce
bản địa
trái cây bản địa

irský
irské pobřeží
Ireland
bờ biển Ireland

příbuzný
příbuzné rukama dávané znamení
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

celý
celá pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

roční
roční nárůst
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

zajímavý
zajímavá tekutina
thú vị
chất lỏng thú vị
