Từ vựng
Học tính từ – Slovak

blízky
blízky vzťah
gần
một mối quan hệ gần

horký
horké grapefruity
đắng
bưởi đắng

prekvapený
prekvapený návštevník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

tretí
tretie oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

nevyhnutný
nevyhnutný cestovný pas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

plachý
plachá dievčina
rụt rè
một cô gái rụt rè

milý
milé domáce zvieratá
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

zlý
zlé dievča
xấu xa
cô gái xấu xa

užitočný
užitočná poradňa
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ročný
ročný nárast
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
