Từ vựng
Học tính từ – Slovak

slabý
slabá pacientka
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

elektrický
elektrická horská dráha
điện
tàu điện lên núi

hlúpy
hlúpe reči
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

naliehavý
naliehavá pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

rozhnevaný
rozhnevaní muži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

pevný
pevné poradie
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

skorý
skoré učenie
sớm
việc học sớm

rovnaký
dva rovnaké vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau

nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may

modrý
modré ozdoby na vianočný stromček
xanh
trái cây cây thông màu xanh
