Từ vựng
Học tính từ – Slovak

úspešný
úspešní študenti
thành công
sinh viên thành công

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

legálny
legálna pištoľ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

úplný
úplná dúha
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

opilý
opilý muž
say xỉn
người đàn ông say xỉn

hlúpy
hlúpy chlapec
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

zahrnuté
zahrnuté slamky
bao gồm
ống hút bao gồm

okrúhly
okrúhla lopta
tròn
quả bóng tròn

pripravený
pripravení bežci
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

pripravený na štart
lietadlo pripravené na štart
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

súkromný
súkromná jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư
