Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối

日常的
日常沐浴
rìcháng de
rìcháng mùyù
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

成年
成年的女孩
Chéngnián
chéngnián de nǚhái
trưởng thành
cô gái trưởng thành

愤怒的
愤怒的男人
fènnù de
fènnù de nánrén
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

恶劣的
一个恶劣的女孩
èliè de
yīgè èliè de nǚhái
xấu xa
cô gái xấu xa

双倍的
双倍的汉堡
shuāng bèi de
shuāng bèi de hànbǎo
kép
bánh hamburger kép

无色
无色的浴室
wú sè
wú sè de yùshì
không màu
phòng tắm không màu

狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp

不必要的
不必要的雨伞
bù bìyào de
bù bìyào de yǔsǎn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực

愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
