Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

美丽
美丽的裙子
měilì
měilì de qúnzi
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba

混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục

有生命的
有生命的建筑外观
yǒu shēngmìng de
yǒu shēngmìng de jiànzhú wàiguān
sống động
các mặt tiền nhà sống động

害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè

未来的
未来的能源生产
wèilái de
wèilái de néngyuán shēngchǎn
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần

咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn

肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo
