Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/82537338.webp
苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/132189732.webp
恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/133003962.webp
温暖
温暖的袜子
wēnnuǎn
wēnnuǎn de wàzi
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/170182295.webp
消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/132612864.webp
肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/80273384.webp
远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/122184002.webp
古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/113864238.webp
可爱
可爱的小猫
kě‘ài
kě‘ài de xiǎo māo
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/141370561.webp
害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/145180260.webp
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
荒唐的
荒唐的眼镜
huāngtáng de
huāngtáng de yǎnjìng
phi lý
chiếc kính phi lý