Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng

电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi

恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

温暖
温暖的袜子
wēnnuǎn
wēnnuǎn de wàzi
ấm áp
đôi tất ấm áp

消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực

肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo

远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa

古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa

可爱
可爱的小猫
kě‘ài
kě‘ài de xiǎo māo
dễ thương
một con mèo dễ thương

害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè

奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
