Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

恶劣的
一个恶劣的女孩
èliè de
yīgè èliè de nǚhái
xấu xa
cô gái xấu xa

新生
新生的婴儿
xīnshēng
xīnshēng de yīng‘ér
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

愤怒的
愤怒的警察
fènnù de
fènnù de jǐngchá
giận dữ
cảnh sát giận dữ

鲁莽的
鲁莽的孩子
lǔmǎng de
lǔmǎng de háizi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm

极端的
极端冲浪
jíduān dì
jíduān chōnglàng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo

法律的
法律问题
fǎlǜ de
fǎlǜ wèntí
pháp lý
một vấn đề pháp lý

完成
完成的除雪工作
wánchéng
wánchéng de chúxuě gōngzuò
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què

重要的
重要的日期
zhòngyào de
zhòngyào de rìqí
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
