Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/126991431.webp
黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/104559982.webp
日常的
日常沐浴
rìcháng de
rìcháng mùyù
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/131857412.webp
成年
成年的女孩
Chéngnián
chéngnián de nǚhái
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/89893594.webp
愤怒的
愤怒的男人
fènnù de
fènnù de nánrén
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/23256947.webp
恶劣的
一个恶劣的女孩
èliè de
yīgè èliè de nǚhái
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/122783621.webp
双倍的
双倍的汉堡
shuāng bèi de
shuāng bèi de hànbǎo
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/115703041.webp
无色
无色的浴室
wú sè
wú sè de yùshì
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/116647352.webp
狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/70702114.webp
不必要的
不必要的雨伞
bù bìyào de
bù bìyào de yǔsǎn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/170182295.webp
消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/100834335.webp
愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
微小的
微小的幼苗
wéixiǎo de
wéixiǎo de yòumiáo
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ