Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/132254410.webp
สมบูรณ์แบบ
กระจกเฉลี่ยที่สมบูรณ์แบบ
s̄mbūrṇ̒ bæb
krack c̄helī̀y thī̀ s̄mbūrṇ̒ bæb
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ฮีสเตอริค
การร้องที่ฮีสเตอริค
ḥīs̄ te xri kh
kār r̂xng thī̀ ḥīs̄ te xri kh
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ไม่ประสบความสำเร็จ
การค้นหาที่อยู่ที่ไม่ประสบความสำเร็จ
mị̀ pras̄b khwām s̄ảrĕc
kār kĥnh̄ā thī̀ xyū̀ thī̀ mị̀ pras̄b khwām s̄ảrĕc
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ซื่อสัตย์
คำสาบานที่ซื่อสัตย์
sụ̄̀xs̄ạty̒
khả s̄ābān thī̀ sụ̄̀xs̄ạty̒
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/130526501.webp
รู้จัก
หอไอเฟลที่รู้จักกันดี
rū̂cạk
h̄x xị fel thī̀ rū̂cạk kạn dī
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/130570433.webp
ใหม่
พลุที่ใหม่
h̄ım̀
phlu thī̀ h̄ım̀
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/119362790.webp
มืดมิด
ท้องฟ้าที่มืดมิด
mụ̄d mid
tĥxngf̂ā thī̀ mụ̄d mid
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/131533763.webp
เยอะ
ทุนที่เยอะ
yexa
thun thī̀ yexa
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ยอดเยี่ยม
อาหารที่ยอดเยี่ยม
yxd yeī̀ym
xāh̄ār thī̀ yxd yeī̀ym
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/132465430.webp
งี่เง่า
ผู้หญิงที่งี่เง่า
ngī̀ ngèā
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngī̀ ngèā
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134156559.webp
เร็ว
การเรียนรู้เร็ว
rĕw
kār reīyn rū̂ rĕw
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/132012332.webp
ฉลาด
สาวที่ฉลาด
c̄hlād
s̄āw thī̀ c̄hlād
thông minh
cô gái thông minh