Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/133394920.webp
ละเอียด
ชายทรายที่ละเอียด
laxeīyd
chāy thrāy thī̀ laxeīyd
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/131822511.webp
สวย
เด็กสาวที่สวย
s̄wy
dĕk s̄āw thī̀ s̄wy
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/103274199.webp
เงียบ
เด็กผู้หญิงที่เงียบ
ngeīyb
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngeīyb
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/108332994.webp
ไม่มีพลัง
ชายที่ไม่มีพลัง
mị̀mī phlạng
chāy thī̀ mị̀mī phlạng
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/129678103.webp
แข็งแรง
ผู้หญิงที่แข็งแรง
k̄hæ̆ngræng
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ k̄hæ̆ngræng
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ขี้อาย
สาวที่ขี้อาย
k̄hī̂ xāy
s̄āw thī̀ k̄hī̂ xāy
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/135852649.webp
ฟรี
ยานพาหนะที่ฟรี
frī
yān phāh̄na thī̀ frī
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ฟินแลนด์
เมืองหลวงของฟินแลนด์
finlænd̒
meụ̄xngh̄lwng k̄hxng finlænd̒
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/36974409.webp
อย่างแน่นอน
ความสนุกที่ต้องได้
xỳāng næ̀nxn
khwām s̄nuk thī̀ t̂xng dị̂
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ที่เป็นไปได้
ขอบเขตที่เป็นไปได้
thī̀ pĕn pị dị̂
k̄hxbk̄het thī̀ pĕn pị dị̂
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/109594234.webp
ด้านหน้า
แถวด้านหน้า
d̂ānh̄n̂ā
t̄hæw d̂ānh̄n̂ā
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/172832476.webp
มีชีวิตชีวา
ฝาบ้านที่มีชีวิตชีวา
mī chīwitchīwā
f̄ā b̂ān thī̀ mī chīwitchīwā
sống động
các mặt tiền nhà sống động