Từ vựng
Học tính từ – Albania

populär
një koncert popullore
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

vendor
frutat vendore
bản địa
trái cây bản địa

me kripë
arrat me kripë
mặn
đậu phộng mặn

pozitiv
një qëndrim pozitiv
tích cực
một thái độ tích cực

çdo orë
ndërrimi i rojës çdo orë
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

i nxehtë
zjarri i nxehtë në oxhak
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

seksual
dëshira seksuale
tình dục
lòng tham dục tình

vjetor
rritja vjetore
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

urgent
ndihma urgjente
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

i lumtur
çifti i lumtur
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

i zemëruar
policia i zemëruar
giận dữ
cảnh sát giận dữ
